Ký hiệu xếp giá
| 418.0072 DAD |
Tác giả CN
| Đặng, Minh Dương |
Nhan đề
| A contrastive analysis of English and Vietnamese numberical idioms sharing equivalent connotation / Đặng Minh Dương; Nguyễn Thanh Thúy hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2017. |
Mô tả vật lý
| 39 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Numberical idioms |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thành ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Numberical idioms |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303001(2): 000103243-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50999 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | CF47AAE5-6A42-4D4C-BAC6-549673EE5C36 |
---|
005 | 201803061556 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376991 |
---|
035 | ##|a1083172577 |
---|
039 | |a20241201142951|bidtocn|c20180306155615|dtult|y20180228104702|zsinhvien |
---|
041 | 10|aEng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0072|bDAD |
---|
100 | 10|aĐặng, Minh Dương |
---|
245 | 12|aA contrastive analysis of English and Vietnamese numberical idioms sharing equivalent connotation / |cĐặng Minh Dương; Nguyễn Thanh Thúy hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017. |
---|
300 | |a39 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aNumberical idioms |
---|
653 | 00|aTiếng Anh |
---|
653 | 00|aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 00|aThành ngữ |
---|
653 | 00|aNumberical idioms |
---|
653 | 00|aTiếng Việt |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(2): 000103243-4 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103243
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
418.0072 DAD
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000103244
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
418.0072 DAD
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|