• Sách
  • 550 MON
    Environmental geology /

LCC QE38
DDC 550
Tác giả CN Montgomery, Carla W.,
Nhan đề Environmental geology / Carla W. Montgomery.
Lần xuất bản 5th ed. update.
Thông tin xuất bản Boston : McGraw-Hill, c2000
Mô tả vật lý xiv, 546 p. : col. ill., col. maps ; 28 cm.
Thuật ngữ chủ đề Environmental geology
Thuật ngữ chủ đề Khoa học trái đất-Địa chất-Môi trường-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Địa chất
Từ khóa tự do Môi trường
Từ khóa tự do Khoa học trái đất
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000008651
000 00000cam a2200000 a 4500
0015100
0021
0045237
005202109241451
008040412s2000 mau a 000 0 eng d
0091 0
010|a 99014628
020|a0072301406 (acid-free paper)
035|a1456368913
035##|a40943355
039|a20241125224634|bidtocn|c20210924145110|danhpt|y20040412000000|zaimee
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
044|amau
05000|aQE38|b.M66 2000
08204|a550|221|bMON
1001 |aMontgomery, Carla W.,|d1951-
24510|aEnvironmental geology /|cCarla W. Montgomery.
250|a5th ed. update.
260|aBoston :|bMcGraw-Hill,|cc2000
300|axiv, 546 p. :|bcol. ill., col. maps ;|c28 cm.
504|aIncludes bibliographical references and index.
65000|aEnvironmental geology
65017|aKhoa học trái đất|xĐịa chất|xMôi trường|2TVĐHHN.
6530 |aĐịa chất
6530 |aMôi trường
6530 |aKhoa học trái đất
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008651
890|a1|b55|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000008651 TK_Tiếng Anh-AN 550 MON Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào