|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5100 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5237 |
---|
005 | 202109241451 |
---|
008 | 040412s2000 mau a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 99014628 |
---|
020 | |a0072301406 (acid-free paper) |
---|
035 | |a1456368913 |
---|
035 | ##|a40943355 |
---|
039 | |a20241125224634|bidtocn|c20210924145110|danhpt|y20040412000000|zaimee |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aQE38|b.M66 2000 |
---|
082 | 04|a550|221|bMON |
---|
100 | 1 |aMontgomery, Carla W.,|d1951- |
---|
245 | 10|aEnvironmental geology /|cCarla W. Montgomery. |
---|
250 | |a5th ed. update. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill,|cc2000 |
---|
300 | |axiv, 546 p. :|bcol. ill., col. maps ;|c28 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aEnvironmental geology |
---|
650 | 17|aKhoa học trái đất|xĐịa chất|xMôi trường|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐịa chất |
---|
653 | 0 |aMôi trường |
---|
653 | 0 |aKhoa học trái đất |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008651 |
---|
890 | |a1|b55|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008651
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
550 MON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào