|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51001 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C83A3E2B-4B17-48EA-8A5A-A617B1FF1F66 |
---|
005 | 202101111425 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780078111501 |
---|
035 | |a733235100 |
---|
035 | ##|a733235100 |
---|
039 | |a20241125215840|bidtocn|c20210111142518|danhpt|y20180228105957|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a364.60973|bBAY |
---|
100 | 1 |aBayens, Gerald J. |
---|
245 | 10|aProbation, parole, and community-based corrections :|bsupervision, treatment, and evidence-based practices / |cGerald J. Bayens, John Ortiz Smykla. |
---|
260 | |aNew York :|bMc Graw Hill,|c2013 |
---|
300 | |a404 p. : |billustrations, maps (chiefly color) ; |c26 cm. |
---|
500 | |aIncludes subject index. |
---|
650 | 10|aCommunity-based corrections|bUnited States |
---|
653 | 0 |aUnited States |
---|
653 | 0 |aCommunity-based corrections |
---|
653 | 0 |aProbation |
---|
653 | 0 |aÂn xá |
---|
653 | 0|aCộng đồng |
---|
653 | 0|aHoa Kỳ |
---|
653 | 0|aHình phạt |
---|
653 | 0|aXã hội học |
---|
700 | 1 |aSmykla, John Ortiz. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000104093 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104093
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
364.60973 BAY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|