Ký hiệu xếp giá
| 331.1 VUK |
Tác giả CN
| Vũ, Ngọc Khuê |
Nhan đề
| Vietnamese youth's & opportunity in Asean countries and career orientation of students in univrersities in HaNoi / Vũ Ngọc Khuê; Nguyễn Thị Thanh Huyền hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 37 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việc làm |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thanh niên |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Sinh viên |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Định hướng nghề nghiệp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Career orientation |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Asean countries |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Vietnamese youth s |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303010(2): 000103402-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51013 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 06B4BD48-5B7A-4568-AB43-D93DD11234A8 |
---|
005 | 202010190901 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416508 |
---|
035 | ##|a1083172945 |
---|
039 | |a20241129093654|bidtocn|c20201019090153|dtult|y20180228154012|zsinhvien |
---|
041 | 10|aEng |
---|
044 | |aVm |
---|
082 | 04|a331.1|bVUK |
---|
100 | 10|aVũ, Ngọc Khuê |
---|
245 | 10|aVietnamese youth's & opportunity in Asean countries and career orientation of students in univrersities in HaNoi / |cVũ Ngọc Khuê; Nguyễn Thị Thanh Huyền hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a37 tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0|aViệc làm |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aThanh niên |
---|
653 | 0|aSinh viên |
---|
653 | 0|aĐịnh hướng nghề nghiệp |
---|
653 | 0|aCareer orientation |
---|
653 | 0|aAsean countries |
---|
653 | 0|aVietnamese youth s |
---|
655 | |aKhóa luận |xKhoa Quốc tế học |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303010|j(2): 000103402-3 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103403
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTH
|
331.1 VUK
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000103402
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTH
|
331.1 VUK
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|