|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51017 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C68A1023-0272-4094-BD3F-EE6A01601BCA |
---|
005 | 202105241420 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780393919592 |
---|
035 | |a1035391313 |
---|
035 | ##|a1083196624 |
---|
039 | |a20241209114254|bidtocn|c20210524142013|danhpt|y20180228161808|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a808.042|bBUL |
---|
100 | 1 |aBullock, Richard H. |
---|
245 | 14|aThe Norton field guide to writing /|cRichard H Bullock, Maureen Daly Goggin. |
---|
250 | |a3 ed. |
---|
260 | |aNew York :|bW.W. Norton & Company,|c2013 |
---|
300 | |a986 p. ; |c22 cm. |
---|
500 | |aSách Quỹ Châu Á |
---|
650 | 00|aEnglish language |
---|
650 | 00|aRhetoric |
---|
650 | 00|aReport writing |
---|
653 | 0 |aReport writing |
---|
653 | 0 |aHandbooks |
---|
653 | 0|aSổ tay. |
---|
653 | 0|aTiếng Anh. |
---|
653 | 0|aViết báo cáo |
---|
653 | 0|aTu từ học |
---|
653 | 0|aKĩ năng viết |
---|
700 | 1 |aGoggin, Maureen Daly. |
---|
700 | 1|aWeinberg, Francine. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000104059-60 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104059
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 BUL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000104060
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 BUL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào