Ký hiệu xếp giá
| 428.02 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Trang |
Nhan đề
| Translation of the Vietnamese word " Đi" into English / Nguyễn Minh Trang; Đặng Nam Thắng hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 37p. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ "Đi" |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303001(2): 000103332-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 51022 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A00B5CC6-96AC-43B7-9E8A-02AC410E22B7 |
---|
005 | 202112231430 |
---|
008 | 211223s2017 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456365059 |
---|
035 | ##|a1083171916 |
---|
039 | |a20241125204946|bidtocn|c20211223143020|dmaipt|y20180228163608|zsinhvien |
---|
041 | 10|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.02|bNGT |
---|
100 | 0|aNguyễn, Minh Trang |
---|
245 | 10|aTranslation of the Vietnamese word " Đi" into English / |cNguyễn Minh Trang; Đặng Nam Thắng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a37p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Anh|xKĩ năng dịch |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aDịch |
---|
653 | 00|aTừ "Đi" |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(2): 000103332-3 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103332
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.02 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000103333
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.02 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|