|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51035 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | AD206EFE-16F4-4A17-B60F-17DC05B86EAF |
---|
005 | 201803201126 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387082 |
---|
035 | ##|a1083170119 |
---|
039 | |a20241201162924|bidtocn|c20180320112605|dtult|y20180301105514|zsinhvien |
---|
041 | 10|aEng |
---|
044 | |aVm |
---|
082 | 04|a370.9|bNGT |
---|
100 | 10|aNguyễn, Thị Hà Thu |
---|
245 | 10|aRelation between Quality of Training and Performance- The case of VnExpress / |cNguyễn Thị Hà Thu; Nguyễn Thị Thanh Hằng hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | |a91 tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0|aMối quan hệ |
---|
653 | 0|aChất lượng đào tạo |
---|
653 | 0|aHoạt động |
---|
653 | 0|a Quality of Performance |
---|
653 | 0|a Quality of Training |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000100878 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100878
|
TK_Kho lưu tổng
|
370.9 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào