Ký hiệu xếp giá
| 332.63 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thảo |
Nhan đề
| Contingent convertible bond pricing and ABBank case application : A thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance and Banking / Nguyễn Thị Thảo; Đào Thanh Bình hướng dẫn
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 76 tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Bond pricing-Contingent convertible |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngân hàng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Định giá |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trái phiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Bond |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Bond pricing |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000100875 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51036 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7DE13BE4-D990-483C-805F-18E3FBDA3AD4 |
---|
005 | 201803210858 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418552 |
---|
035 | ##|a1083197046 |
---|
039 | |a20241202143944|bidtocn|c20180321085824|dhuett|y20180301110807|zsinhvien |
---|
041 | 10|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.63|bNGT |
---|
100 | 10|aNguyễn, Thị Thảo |
---|
245 | 10|aContingent convertible bond pricing and ABBank case application : |bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance and Banking / |cNguyễn Thị Thảo; Đào Thanh Bình hướng dẫn
|
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | |a76 tr. ; |c30cm. |
---|
650 | |aBond pricing|xContingent convertible |
---|
653 | 0|aNgân hàng |
---|
653 | 0|aĐịnh giá |
---|
653 | 0|aTrái phiếu |
---|
653 | 0|aBond |
---|
653 | 0|aBond pricing |
---|
655 | |akhóa luận |xVăn phòng, quản lý và du lịch |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000100875 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100875
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.63 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào