|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51037 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 0525AAA1-D0D6-4176-8AED-AF0E4BBD6157 |
---|
005 | 201803091112 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418216 |
---|
035 | ##|a1083192798 |
---|
039 | |a20241202154402|bidtocn|c20180309111246|dtult|y20180301111642|zsinhvien |
---|
041 | 10|aEng |
---|
044 | |aVm |
---|
082 | 04|a306.432|bTRN |
---|
100 | 10|aTrần, Hồng Nhung |
---|
245 | 10|aPerspectives of Hanu students on gender stereotypes at studying environment / |cTrần Hồng Nhung; Hoàng Quý hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a66 tr. ; |c30cm. |
---|
650 | |a Studying enviroment of Hanoi university students |
---|
650 | |aVăn hóa học đường|xQuan hệ giới |
---|
653 | |aKhuôn mẫu giới tính |
---|
653 | |aVăn hóa học đường |
---|
653 | 00|aStudying enviroment |
---|
653 | 00|agender stereotypes |
---|
653 | 00|astudying environment |
---|
655 | |aLuận án |xTiếng anh |
---|
655 | |aLuận án|xTiếng anh |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(2): 000103202-3 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103202
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
306.432 TRN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000103203
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
306.432 TRN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|