- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 813 PRO
Nhan đề: Forbidden passage /
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51073 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6C035DE0-A80C-4ABF-96F1-993536C8F8AD |
---|
005 | 202106080835 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780147513885 |
---|
035 | |a876349772 |
---|
035 | ##|a876349772 |
---|
039 | |a20241209112402|bidtocn|c20210608083531|danhpt|y20180302093932|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a813|bPRO |
---|
100 | 1 |aProbst, Jeff,|d1962 - |
---|
245 | 10|aForbidden passage /|cJeff Probst, Christopher Tebbetts. |
---|
260 | |aNew York :|bPuffin Books,|c2014 |
---|
300 | |a146, 14 p. ; |c20 cm. |
---|
500 | |aSách Quỹ Châu Á |
---|
650 | 00|aAmerican literature |
---|
650 | 00|aJuvenile fiction |
---|
653 | 0 |aJuvenile fiction. |
---|
653 | 0|aVăn học Mỹ |
---|
653 | 0|aTruyện ngắn |
---|
700 | 1 |aTebbetts, Christopher. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000104104-5 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000104104
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
813 PRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000104105
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
813 PRO
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|