Ký hiệu xếp giá
| 332.64 TRL |
Tác giả CN
| Trần, Thị Loan |
Nhan đề
| Probabilities of default of list 30 / Trần Thị Loan; Đào Thanh Bình hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 76 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| List 30 in stock |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Stock indices |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chứng khoán |
Thuật ngữ không kiểm soát
| List 30 in Stock |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000100874 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51085 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7F5AA4BE-09FE-4F45-8D20-3B2B4E32FA66 |
---|
005 | 201803201141 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418270 |
---|
035 | ##|a1083190578 |
---|
039 | |a20241129083835|bidtocn|c20180320114130|dtult|y20180302105841|zsinhvien |
---|
041 | 10|aEng |
---|
044 | |aVm |
---|
082 | 04|a332.64|bTRL |
---|
100 | 10|aTrần, Thị Loan |
---|
245 | 10|aProbabilities of default of list 30 / |cTrần Thị Loan; Đào Thanh Bình hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | |a76 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | |aList 30 in stock |
---|
653 | |aStock indices |
---|
653 | 0|aChứng khoán |
---|
653 | 0|aList 30 in Stock |
---|
655 | |aKhóa Luận |xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000100874 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100874
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.64 TRL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào