|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51108 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 489629C3-9CDE-458B-864D-D26FA4030E23 |
---|
005 | 201803150954 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374724 |
---|
035 | ##|a1083172141 |
---|
039 | |a20241130162737|bidtocn|c20180315095412|dtult|y20180302165114|zsinhvien |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.64|bHOH |
---|
100 | 0 |aHoàng, Thanh Hải |
---|
245 | 00|aCallable convertibale valuation framework convertible bond market in Vietnam & Vic case / |cHoàng Thanh Hải; Đào Thanh Bình hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | |a89 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | |aBond market |bVietnam |
---|
653 | 0 |aBond market |
---|
653 | 0 |aThị trường trái phiếu |
---|
653 | 0 |aThị trường chứng khoán |
---|
653 | 0 |aStock market |
---|
655 | |aKhóa luận |xQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000100866, 000100881 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100866
|
TK_Kho lưu tổng
|
332.64 HOH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000100881
|
TK_Kho lưu tổng
|
332.64 HOH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào