Ký hiệu xếp giá
| 448.0072 DAD |
Tác giả CN
| Đặng, Thị Dưỡng. |
Nhan đề
| Etude des determinants specifiques du nom en francais et leurs esquivalents en Vietnamien /Đặng Thị Dưỡng; Vũ Văn Đại hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2017. |
Mô tả vật lý
| 41 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nom en francais |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch thuật |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Leurs esquivalents en Vietnamien |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Đại. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303009(2): 000103324, 000103336 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51114 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A71EF4BE-9C84-4FCC-8904-C89CF45A1453 |
---|
005 | 201803280907 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394186 |
---|
035 | ##|a1083172769 |
---|
039 | |a20241129104122|bidtocn|c20180328090731|dtult|y20180303101103|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.0072|bDAD |
---|
100 | 0 |aĐặng, Thị Dưỡng. |
---|
245 | 10|aEtude des determinants specifiques du nom en francais et leurs esquivalents en Vietnamien /|cĐặng Thị Dưỡng; Vũ Văn Đại hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a41 tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | |aNom en francais |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aLeurs esquivalents en Vietnamien |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Pháp |
---|
700 | 0 |aVũ, Văn Đại.|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(2): 000103324, 000103336 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103324
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
448.0072 DAD
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000103336
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
448.0072 DAD
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|