|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51117 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 203FD010-509F-42DF-ADB3-15F8A8DB7D8C |
---|
005 | 201803191625 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414397 |
---|
035 | ##|a1083166286 |
---|
039 | |a20241129131845|bidtocn|c20180319162546|dtult|y20180303104313|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.4|bTOA |
---|
100 | 0 |aTống, Hoàng Trâm Anh. |
---|
245 | 10|aCorporate governance and firm performance (stakeholder theory) / |cTống Hoàng Trâm Anh; Đào Thanh Bình hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a60 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | |aCorporate governance |xFirm performance |
---|
653 | 0 |aCorporate governance |
---|
653 | 0 |aFirm performance |
---|
653 | 0 |aQuản trị doanh nghiệp |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Quản trị kinh doanh và Du lịch |
---|
700 | 0 |aĐào, Thanh Bình.|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000100986-7 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100986
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.4 TOA
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000100987
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.4 TOA
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|