Ký hiệu xếp giá
| 332.1 TRH |
Tác giả CN
| Trần, Thị Hảo. |
Nhan đề
| The relationship between intangible assets and bank profitability in Vietnam :A thesis submited as a requirement for the degree of Bachelor of Accounting /Trần Thị Hảo; Phạm Văn Hùng hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường đại học Hà Nội, 2017. |
Mô tả vật lý
| 60 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngân hàng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tài sản vô hình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Khả năng sinh lời |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Intangible assets |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Bank profitability |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Hùng. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(2): 000100982-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51120 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 0CC3DED5-0024-4D1C-B29B-B4BE4AABCE61 |
---|
005 | 201803191340 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390330 |
---|
035 | |a1456390330 |
---|
035 | |a1456390330 |
---|
035 | |a1456390330 |
---|
035 | |a1456390330 |
---|
035 | ##|a1083173235 |
---|
039 | |a20241129083744|bidtocn|c20241128181345|didtocn|y20180303133559|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.1|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Hảo. |
---|
245 | 14|aThe relationship between intangible assets and bank profitability in Vietnam :|bA thesis submited as a requirement for the degree of Bachelor of Accounting /|cTrần Thị Hảo; Phạm Văn Hùng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường đại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a60 tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aNgân hàng |
---|
653 | 0 |aTài sản vô hình |
---|
653 | 0 |aKhả năng sinh lời |
---|
653 | 0 |aIntangible assets |
---|
653 | 0 |aBank profitability |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Quản trị kinh doanh và Du lịch |
---|
700 | 0 |aPhạm, Văn Hùng.|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000100982-3 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100983
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.1 TRH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000100982
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.1 TRH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|