|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51122 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 643E5BFE-DBC7-4767-95C3-D54C17E03F9B |
---|
005 | 201803191533 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388006 |
---|
035 | ##|a1083191269 |
---|
039 | |a20241129141719|bidtocn|c20180319153324|dtult|y20180303135648|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.09597|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrịnh, Ngọc Hiền. |
---|
245 | 10|aEducation and economic growth: an empirical study in Vietnam :|bA thesis submited as a requirement for the degree of Bachelor of Finance and banking /|cTrịnh Ngọc Hiền; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a52 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | |aEducation economic growth|bViệt Nam |xEducation economic growth |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aTăng trưởng kinh tế. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu thực nghiệm. |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Quản trị kinh doanh và Du lịch |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Thanh Bình.|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000101000-1 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101001
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
338.09597 TRH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000101000
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
338.09597 TRH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|