|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51126 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | F70F8FBC-F0C5-4ED1-998F-9A6A88FF596F |
---|
005 | 201803131539 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411694 |
---|
035 | ##|a1083192819 |
---|
039 | |a20241201181605|bidtocn|c20180313153956|dsinhvien|y20180303143234|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Minh Thu. |
---|
245 | 10|aCultural adptation :|bDeterminants affecting overseas English teacher s adjustment in Hanoi /|cTrần Minh Thu; Nguyễn Thị Minh Thuận. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường đại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a39 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | |aEnglish teaching|xoverseas English teachers|xCultural adaptation |
---|
653 | 0 |aGiáo viên tiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aThích ứng văn hóa |
---|
653 | 0 |aCultural adaptation |
---|
653 | 0 |aoverseas English teachers |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Thuận.|cHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(2): 000103432-3 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103433
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.0071 TRT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000103432
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.0071 TRT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|