|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51136 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9E00B2E9-9EB5-4B64-8469-06FE8C3D1D5D |
---|
005 | 202010190903 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373679 |
---|
035 | ##|a1083196922 |
---|
039 | |a20241129162304|bidtocn|c20201019090353|dtult|y20180305090144|zsinhvien |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.3|bLUT |
---|
100 | 0 |aLưu, Anh Thư |
---|
245 | 10|aResearch on office staff's working motivation in Hanoi / |cLưu Anh Thư; Nguyễn Thị Minh Tiến hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a64 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | |aWorking motivation|xOffice staff s |
---|
653 | |aQuản lý nhân sự |
---|
653 | |aĐộng lực làm việc |
---|
653 | |aNhân viên văn phòng |
---|
653 | |aWorking motivation |
---|
653 | |aOffice staff s |
---|
655 | |aKhóa luận|x Khoa Quốc tế học |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303010|j(2): 000103406-7 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103406
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTH
|
658.3 LUT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000103407
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTH
|
658.3 LUT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|