Ký hiệu xếp giá
| 323.071 NGB |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quý Bính |
Nhan đề
| Giáo trình giảng dạy môn nhân quyền :Đề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở /Nguyễn Quý Bính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2017. |
Mô tả vật lý
| 225 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Nhân quyền-Giáo trình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhân quyền |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30703(1): 000104165 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51148 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 0E95F358-5DDC-42B1-95CB-45B168579577 |
---|
005 | 202204131623 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220413162302|bmaipt|c20211229105644|danhpt|y20180306100417|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a323.071|bNGB |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quý Bính |
---|
245 | 10|aGiáo trình giảng dạy môn nhân quyền :|bĐề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở /|cNguyễn Quý Bính. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017. |
---|
300 | |a225 tr.; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aNhân quyền|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aNhân quyền |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | |aĐề tài nghiên cứu|xKhoa Quốc tế học |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000104165 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104165
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
323.071 NGB
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào