Ký hiệu xếp giá
| 495.9221 NGH |
Nhan đề
| Nghiên cứu và phát triển từ điển ngữ nghĩa từ vựng tiếng Việt (Wordnet) - Giai đoạn 2 :Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở /Nguyễn Quang Vịnh chủ nhiệm, Nguyễn Xuân Hoài, Đoàn Quang Trung, Nguyễn Thị Thanh Ngọc... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 50 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Từ vựng tiếng Việt-Từ điển |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ điển ngữ nghĩa |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Vịnh |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30703(1): 000104154 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51149 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 328F3922-0A9F-488D-8C30-25B103FEFB75 |
---|
005 | 201804110951 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394998 |
---|
039 | |a20241129140046|bidtocn|c20180411095131|dtult|y20180306101832|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9221|bNGH |
---|
245 | 10|aNghiên cứu và phát triển từ điển ngữ nghĩa từ vựng tiếng Việt (Wordnet) - Giai đoạn 2 :|bĐề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở /|cNguyễn Quang Vịnh chủ nhiệm, Nguyễn Xuân Hoài, Đoàn Quang Trung, Nguyễn Thị Thanh Ngọc... |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2014. |
---|
300 | |a50 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aTừ vựng tiếng Việt|xTừ điển |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTừ điển ngữ nghĩa |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0|aNguyễn, Quang Vịnh|echủ nhiệm đề tài |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000104154 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104154
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
495.9221 NGH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|