|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51160 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | FFEFC5C8-2C6E-4CCD-9A94-805403885C62 |
---|
005 | 201803210858 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083166484 |
---|
039 | |a20180321085822|btult|c20180308094303|dhuett|y20180306161906|zsinhvien |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.408|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Bảo Trâm |
---|
245 | 10|aCorporate social responsibility among small and medium enterprises in Vietnam / |cNguyễn Bảo Trâm; Nguyễn Diệu Hương hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a40 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | |aCorporate social responsibility|bVietnam |
---|
653 | |aDoanh nghiệp Việt Nam |
---|
653 | |aTrách nhiệm xã hội |
---|
653 | |aCorporate social responsibility |
---|
653 | |aEnterprise |
---|
655 | |aKhóa luận |xKhoa Quốc tế học |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303010|j(2): 000103359, 000103361 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103359
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTH
|
658.408 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000103361
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTH
|
658.408 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|