- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 418.02 NGP
Nhan đề: Web search and translation /
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51161 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | CED138FC-71E3-4F64-B135-2D44BBD66A74 |
---|
005 | 202010161120 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388009 |
---|
035 | ##|a1083171790 |
---|
039 | |a20241129092559|bidtocn|c20201016112004|dtult|y20180306162806|zsinhvien |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.02|bNGP |
---|
100 | 0 |aNgô, Thị Hồng Phương |
---|
245 | 10|aWeb search and translation / |cNgô thị Hồng Phương; Nguyễn Thị Thúy Hằng hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017. |
---|
300 | |a37 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aTranslation skill |
---|
653 | 0 |aCông cụ tra cứu |
---|
653 | 0 |aWeb search |
---|
653 | 0 |aWeb translation |
---|
653 | 0|aDịch thuật |
---|
655 | |aKhóa luận |xTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(2): 000103330-1 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000103330
|
TK_Kho lưu tổng
|
418.02 NGP
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000103331
|
TK_Kho lưu tổng
|
418.02 NGP
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|