|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51167 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FEF9FAFD-D6E0-4FBE-A688-4DED2A823931 |
---|
005 | 201804111707 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391970 |
---|
039 | |a20241130175115|bidtocn|c20180411170749|dtult|y20180307094140|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a440.071|bCHU |
---|
110 | |aKhoa sau Đại học. Trường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 10|aChương trình khung đào tạo tiến sĩ ngôn ngữ Pháp : |b(đầu vào cử nhân) / |cKhoa Sau đại học. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2013. |
---|
300 | |a11 tr. ; |c30 cm. |
---|
300 | |a11 tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aChương trình khung |
---|
653 | 0 |aTrình độ tiến sĩ |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000103483 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103483
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
440.071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào