Ký hiệu xếp giá
| 440.071 CHU |
Tác giả TT
| Trường Đại học Hà Nội |
Nhan đề
| Chương trình chi tiết môn học Thụ đắc ngôn ngữ : (Thụ đắc tiếng Pháp như một ngoại ngữ ) / Trường Đại học Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2012. |
Mô tả vật lý
| 5 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thụ đắc ngôn ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình chi tiết |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình giảng dạy |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(1): 000103476 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51168 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2060F11B-E276-4DD0-AADF-A0B3BA3B645A |
---|
005 | 201804111704 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394187 |
---|
039 | |a20241201161436|bidtocn|c20180411170406|dtult|y20180307094842|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a440.071|bCHU |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội |
---|
245 | 10|aChương trình chi tiết môn học Thụ đắc ngôn ngữ : |b(Thụ đắc tiếng Pháp như một ngoại ngữ ) / |cTrường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a5 tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aThụ đắc ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000103476 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103476
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
440.071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào