Ký hiệu xếp giá
| 491.780071 CHU |
Tác giả TT
| Khoa sau Đại học |
Nhan đề
| Chương trình khung đào tạo tiến sĩ ngôn ngữ Nga : (đầu vào cử nhân) / Khoa sau Đại học |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013. |
Mô tả vật lý
| 11 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình đào tạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình khung |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trình độ tiến sĩ |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(1): 000103475 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51171 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9490ED86-01E7-4D4E-ADCC-9EC0F90079CD |
---|
005 | 202201241129 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379945 |
---|
039 | |a20241130084051|bidtocn|c20220124112912|dtult|y20180307102031|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.780071|bCHU |
---|
110 | |aKhoa sau Đại học |
---|
245 | 10|aChương trình khung đào tạo tiến sĩ ngôn ngữ Nga : |b(đầu vào cử nhân) / |cKhoa sau Đại học |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2013. |
---|
300 | |a11 tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aChương trình khung |
---|
653 | 0 |aTrình độ tiến sĩ |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000103475 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103475
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
491.780071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào