|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51189 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 9A6680BB-DA74-49B1-8E76-9A204CC87ED3 |
---|
005 | 202202140845 |
---|
008 | 081223s0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456363499 |
---|
039 | |a20241209105606|bidtocn|c20220214084554|dtult|y20180309092354|zanhpt |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bLIS |
---|
245 | 00|aListening skills : Term 3 :|bStudent's book / |cFoundation studies department - Hanoi University |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c. |
---|
300 | |a127 p. ; |c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng Nghe |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
691 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 4B2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516026|j(1): 000084241 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000104152 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084241
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
428.34 LIS
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000104152
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
428.34 LIS
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào