Ký hiệu xếp giá
| 428.1 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Practice to progress : Workbook on English words and expressions = Bài tập từ vựng học tiếng Anh / Nguyễn Mạnh Hùng biên soạn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2016 |
Mô tả vật lý
| 195 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Bài tập |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000104138 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 51190 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 9F03099A-A509-47B8-A5F9-A0B70FF7E15C |
---|
005 | 202209291347 |
---|
008 | 220916s2016 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220929134740|bmaipt|c20220929111259|dmaipt|y20180309093211|zanhpt |
---|
041 | |aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.1|bNGH |
---|
100 | |aNguyễn, Mạnh Hùng |
---|
245 | |aPractice to progress : Workbook on English words and expressions = |bBài tập từ vựng học tiếng Anh / |cNguyễn Mạnh Hùng biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2016 |
---|
300 | |a195 tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aBài tập |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000104138 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104138
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
428.1 NGH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|