|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 512 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 521 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408295 |
---|
039 | |a20241130090632|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bGID |
---|
090 | |a843|bGID |
---|
100 | 1 |aGide,Andrê. |
---|
245 | 10|aTrường tình =|bL école des Femmes /|cAndre Gide. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Hội Nhà văn,|c1999. |
---|
300 | |a307 tr. ;|c19cm. |
---|
500 | |aGiải thưởng Nobel năm 1947. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết Pháp. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào