Ký hiệu xếp giá
| 469.07 POR |
Nhan đề
| Português no Vietname 1 : Segundo a nova ortogafia / Nguyễn Vũ Thu Hà, Pedro Sebastião, Clarissa Mastro, Angela Kajita. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, [knxb.] |
Mô tả vật lý
| 271 tr.; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Bồ Đào Nha |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Vũ Thu Hà |
Tác giả(bs) CN
| Sebastião, Pedro. |
Tác giả(bs) CN
| Angela, Kajita. |
Tác giả(bs) CN
| Mastro, Clarissa. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000103485 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51202 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | CB2958FC-19E4-43E4-B7C9-51A8A7FE67DD |
---|
005 | 202004031527 |
---|
008 | 081223s0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393711 |
---|
039 | |a20241201143138|bidtocn|c20200403152727|dmaipt|y20180312101311|zanhpt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a469.07|bPOR |
---|
245 | |aPortuguês no Vietname 1 : |bSegundo a nova ortogafia / |cNguyễn Vũ Thu Hà, Pedro Sebastião, Clarissa Mastro, Angela Kajita. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội,|c[knxb.] |
---|
300 | |a271 tr.; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Vũ Thu Hà |
---|
700 | 1|aSebastião, Pedro. |
---|
700 | 1|aAngela, Kajita. |
---|
700 | 1|aMastro, Clarissa. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000103485 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103485
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
469.07 POR
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|