Ký hiệu xếp giá
| 455 NGU |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Ý cơ bản dành cho người Việt Nam =Grammatica Italiana di base per VietNamiti /Phạm Nữ Vân Anh, Bùi Thị Thái Dương, Phạm Bích Ngọc, Trần Thị Khánh Vân. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, [knxb] |
Mô tả vật lý
| 241 tr.; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Italia |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Nữ Vân Anh |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Thái Dương |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Bích Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Khánh Vân. |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516010(5): 000135789-93 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000104155 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51204 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 07E806F0-9476-43B6-8004-3D42AF6CF338 |
---|
005 | 202410081530 |
---|
008 | 081223s0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397130 |
---|
039 | |a20241202163301|bidtocn|c20241008153008|dtult|y20180312102526|zanhpt |
---|
041 | 0|aita |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a455|bNGU |
---|
245 | |aNgữ pháp tiếng Ý cơ bản dành cho người Việt Nam =|bGrammatica Italiana di base per VietNamiti /|cPhạm Nữ Vân Anh, Bùi Thị Thái Dương, Phạm Bích Ngọc, Trần Thị Khánh Vân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c[knxb] |
---|
300 | |a241 tr.;|c30 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Italia |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | |aPhạm, Nữ Vân Anh |
---|
700 | |aBùi, Thị Thái Dương |
---|
700 | |aPhạm, Bích Ngọc |
---|
700 | |aTrần, Thị Khánh Vân. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516010|j(5): 000135789-93 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000104155 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104155
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
455 NGU
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000135789
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH IT
|
455 NGU
|
Giáo trình
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000135790
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH IT
|
455 NGU
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
4
|
000135791
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH IT
|
455 NGU
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
5
|
000135792
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH IT
|
455 NGU
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
6
|
000135793
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH IT
|
455 NGU
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|