|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5121 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5258 |
---|
005 | 202101041447 |
---|
008 | 040413s1998 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 97005652 |
---|
020 | |a0256266840 (alk. paper) |
---|
035 | |a36307981 |
---|
035 | ##|a36307981 |
---|
039 | |a20241125204950|bidtocn|c20210104144703|danhpt|y20040413000000|zhueltt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aKF3455|b.B46 1998 |
---|
082 | 04|a344.7301|221|bBEN |
---|
100 | 1 |aBennett-Alexander, Dawn. |
---|
245 | 10|aEmployment law for business /|cDawn D. Bennett-Alexander, Laura B. Pincus. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bIrwin/McGraw-Hill,|cc1998 |
---|
300 | |axxiv, 696 p. :|bill., forms ;|c25 cm. |
---|
440 | 0|aIrwin/McGraw-Hill legal studies in business series. |
---|
500 | |aIncludes indexes. |
---|
650 | 10|aLabor laws and legislation|zUnited States. |
---|
650 | 10|aDiscrimination in employment|xLaw and legislation|zUnited States. |
---|
650 | 17|aLuật lao động|xPhân biệt đối xử|xLao động|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aLuật lao động |
---|
653 | 0 |aPhân biệt đối xử trong việc làm |
---|
700 | 1 |aHartman, Laura Pincus. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011398 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011398
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
344.7301 BEN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|