Ký hiệu xếp giá
| 438.02 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thanh Hương |
Nhan đề
| Dịch các câu thành ngữ, tục ngữ tiếng Đức có hình ảnh con mèo =Das Übersetzen von deutschen sprichwörtliches, redewendungen und redensarten mit Katze als ein beispiel / Nguyễn Thanh Hương; Nguyễn Thị Kim Liên hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 30 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Deutsche Übersetzung |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tục ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thành ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Sprichwort |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Deutschen sprichwörtliches |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303004(2): 000103349, 000103351 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51213 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | FCB990C9-7C3B-4478-85D3-5AD6E17D2A5A |
---|
005 | 201803211500 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384541 |
---|
035 | ##|a1083199252 |
---|
039 | |a20241129144251|bidtocn|c20180321150009|dtult|y20180312153505|zsinhvien |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.02|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thanh Hương |
---|
245 | 1 |aDịch các câu thành ngữ, tục ngữ tiếng Đức có hình ảnh con mèo =|bDas Übersetzen von deutschen sprichwörtliches, redewendungen und redensarten mit Katze als ein beispiel / |cNguyễn Thanh Hương; Nguyễn Thị Kim Liên hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a30 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | |aDeutsche Übersetzung |
---|
653 | |aKĩ năng dịch |
---|
653 | |aTiếng Đức |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
653 | |aThành ngữ |
---|
653 | |aSprichwort |
---|
653 | |aDeutschen sprichwörtliches |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Đức |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303004|j(2): 000103349, 000103351 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103349
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-DC
|
438.02 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000103351
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-DC
|
438.02 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|