Ký hiệu xếp giá
| 435 BUH |
Tác giả CN
| Bùi, Thu Hiền |
Nhan đề
| Câu rút gọn trong tiếng Đức và những ảnh hưởng của chúng thể hiện trong các truyện ngắn của Wolfgang Borchert và trong quảng cáo =Ellipsen im deutschen und ihre wirkungen an beispielen in borcherts kurzgeschichten und werbunggen / Bùi Thu Hiền; Phan Thị Thu Hạnh hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 44 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quảng cáo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Câu rút gọn |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Deutschen |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303004(2): 000103355, 000103357 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51214 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7C07A768-07E8-4BDA-8594-833E3E66E4D0 |
---|
005 | 202010161551 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385117 |
---|
035 | |a1456385117 |
---|
035 | |a1456385117 |
---|
035 | |a1456385117 |
---|
035 | |a1456385117 |
---|
035 | |a1456385117 |
---|
035 | |a1456385117 |
---|
035 | |a1456385117 |
---|
035 | |a1456385117 |
---|
035 | |a1456385117 |
---|
035 | |a1456385117 |
---|
035 | |a1456385117 |
---|
035 | |a1456385117 |
---|
035 | ##|a1083167447 |
---|
039 | |a20241128183751|bidtocn|c20241128183524|didtocn|y20180312154327|zsinhvien |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a435|bBUH |
---|
100 | 0 |aBùi, Thu Hiền |
---|
245 | 1 |aCâu rút gọn trong tiếng Đức và những ảnh hưởng của chúng thể hiện trong các truyện ngắn của Wolfgang Borchert và trong quảng cáo =|bEllipsen im deutschen und ihre wirkungen an beispielen in borcherts kurzgeschichten und werbunggen / |cBùi Thu Hiền; Phan Thị Thu Hạnh hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a44 tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | |aTiếng Đức |
---|
653 | |aQuảng cáo |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aCâu rút gọn |
---|
653 | |aVăn học |
---|
653 | |aDeutschen |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Đức |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303004|j(2): 000103355, 000103357 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103357
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-DC
|
435 BUH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000103355
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-DC
|
435 BUH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|