|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5122 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5259 |
---|
005 | 202106041420 |
---|
008 | 040413s1997 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 96004582 |
---|
020 | |a0534244807 |
---|
035 | |a34191003 |
---|
035 | |a34191003 |
---|
035 | ##|a34191003 |
---|
039 | |a20241125194030|bidtocn|c20241125183230|didtocn|y20040413000000|zhueltt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
050 | 00|aPN4121|b.V4 1997 |
---|
082 | 04|a808.51|220|bVER |
---|
100 | 1 |aVerderber, Rudolph F. |
---|
245 | 14|aThe challenge of effective speaking /|cRudolph F. Verderber. |
---|
250 | |a10th ed. |
---|
260 | |aBelmont, CA :|bWadsworth Pub. Co.,|cc1997 |
---|
300 | |axxii, 488 p. :|bcol. ill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aPublic speaking |
---|
650 | 07|aThuật hùng biện|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThuật hùng biện |
---|
653 | 0|aDiễn thuyết |
---|
653 | 0|aKĩ năng nói |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004800 |
---|
890 | |a1|b65|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000004800
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.51 VER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào