|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51221 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | DADAE631-8579-4AB4-AF3F-CE59589C7568 |
---|
005 | 201804091108 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386574 |
---|
039 | |a20241203152249|bidtocn|c20180409110820|dtult|y20180314083635|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.071|bKYY |
---|
110 | |aKhoa Giáo dục Chính trị|bĐại học Hà Nội |
---|
245 | 10|aKỷ yếu Hội thảo khoa học giáo viên khoa Giáo dục Chính trị / |cKhoa Giáo dục Chính trị |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017. |
---|
300 | |a114 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aChính trị |
---|
653 | |aGiáo dục chính trị |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học giáo viên |
---|
653 | 0 |aChính trị |
---|
653 | 0 |aGiáo dục chính trị |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
655 | 17|aKỷ yếu|xKhoa Giáo dục chính trị|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000103249 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103249
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
320.071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào