Ký hiệu xếp giá
| 430.072 KYY |
Tác giả TT
| Khoa tiếng Đức |
Nhan đề
| Hội thảo khoa học sinh viên / Khoa tiếng Đức. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2017. |
Mô tả vật lý
| 154 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Đức -Nghiên cứu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hội thảo khoa học |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000103399 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000103400 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51223 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 403D56FB-94F6-4A2C-B7D0-EB143F496493 |
---|
005 | 201911141326 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385029 |
---|
035 | ##|a1083194195 |
---|
039 | |a20241130164158|bidtocn|c20191114132624|dtult|y20180314085309|zsinhvien |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a430.072|bKYY |
---|
110 | |aKhoa tiếng Đức |
---|
245 | 10|aHội thảo khoa học sinh viên / |cKhoa tiếng Đức. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017. |
---|
300 | |a154 tr.; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Đức |xNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
655 | |aHội thảo khoa học sinh viên|xKhoa tiếng Đức |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000103399 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000103400 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103399
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
430.072 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000103400
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
430.072 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|