Ký hiệu xếp giá
| 491.707 KYY |
Nhan đề
| Kỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên khoa tiếng Nga / Khoa tiếng Nga |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2017. |
Mô tả vật lý
| 59 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hội thảo khoa học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000101110 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(1): 000101109 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51224 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | C78F950D-3786-451B-AC46-FF9AFB7C624C |
---|
005 | 202112090929 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384512 |
---|
035 | ##|a1083182299 |
---|
039 | |a20241202105340|bidtocn|c20211209092905|danhpt|y20180314085317|zhuett |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.707|bKYY |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên khoa tiếng Nga / |cKhoa tiếng Nga |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017. |
---|
300 | |a59 tr.; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Nga|xGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 10|aKỷ yếu|xKhoa tiếng Nga |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000101110 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000101109 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101109
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
491.707 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000101110
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
491.707 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|