Ký hiệu xếp giá
| 430.072 KYY |
Tác giả TT
| Khoa tiếng Đức |
Nhan đề
| Kỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên khoa tiếng Đức / Khoa tiếng Đức. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2017. |
Mô tả vật lý
| 92 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Đức-Giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hội thảo khoa học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000103397 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(1): 000103398 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51231 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | A0E23A2D-7755-4F1F-9FDB-6A3000586C34 |
---|
005 | 201804061604 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386818 |
---|
035 | ##|a1083172067 |
---|
039 | |a20241202142400|bidtocn|c20180406160457|dtult|y20180314095905|zhuett |
---|
041 | 0|ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a430.072|bKYY |
---|
110 | |aKhoa tiếng Đức|bĐại học Hà Nội |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên khoa tiếng Đức / |cKhoa tiếng Đức. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a92 tr.; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Đức|xGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 10|aKỷ yếu|xTiếng Đức |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000103397 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000103398 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103397
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
430.072 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000103398
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
430.072 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào