Ký hiệu xếp giá
| 428.34 LIS |
Tác giả TT
| Khoa Đào tại Đại cương |
Nhan đề
| Listening Skills: Term 3: Teacher s guide / Khoa Đào tại Đại cương. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, |
Mô tả vật lý
| 187 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Listening Skills |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng nghe |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Listening Skills |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Syllabus |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000104149 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51232 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | A7CE71B0-5E76-4757-8EFB-51862EAE4EE1 |
---|
005 | 202004031531 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383289 |
---|
039 | |a20241130103041|bidtocn|c20200403153116|dmaipt|y20180314100055|zsinhvien |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bLIS |
---|
110 | |aKhoa Đào tại Đại cương |
---|
245 | 10|aListening Skills: Term 3: |b Teacher s guide / |cKhoa Đào tại Đại cương. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |
---|
300 | |a187 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | |aListening Skills |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aListening Skills |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aSyllabus |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000104149 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104149
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
428.34 LIS
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|