Ký hiệu xếp giá
| 441.071 DUM |
Tác giả CN
| Đường, công Minh |
Nhan đề
| Nghiên cứu xây dựng Tài liệu hướng dẫn giảng dạy môn từ vựng học tiếng Pháp / Đường Công Minh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014. |
Mô tả vật lý
| 108 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Pháp-Từ vựng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tài liệu hướng dẫn. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000084238 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30703(1): 000104143 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51239 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 2AB80DD4-A139-43A1-A4F8-D2C8B9262D01 |
---|
005 | 201906061445 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389192 |
---|
039 | |a20241202130942|bidtocn|c20190606144551|dtult|y20180314110856|zsinhvien |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a441.071|bDUM |
---|
100 | 0 |aĐường, công Minh |
---|
245 | 10|aNghiên cứu xây dựng Tài liệu hướng dẫn giảng dạy môn từ vựng học tiếng Pháp / |cĐường Công Minh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2014. |
---|
300 | |a108 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Pháp|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aTài liệu hướng dẫn. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | 0 |aĐề tài nghiên cứu|xKhoa tiếng Pháp |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000084238 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000104143 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104143
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
441.071 DUM
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000084238
|
NCKH_Đề tài
|
|
441.071 DUM
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào