|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51251 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | BE12F29F-D1EC-4127-ADF2-399D65654DB3 |
---|
005 | 201803221649 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386549 |
---|
039 | |a20241202153130|bidtocn|c20180322165001|dtult|y20180315094426|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a721.09597|bTRM |
---|
100 | 0 |aTrần, Khánh Minh. |
---|
245 | 10|aArchitecture des habitations à Hanoi à l époque coloniale Francais :|bFin du 19 efmee siècle - Desbut du 20 efmee siècle /|cTrần Khánh Minh; Trần Văn Công hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a55 tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aThế kỉ 19. |
---|
653 | 0 |aHanoi |
---|
653 | 0 |aKiến trúc nhà ở. |
---|
653 | 0 |aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aThời Pháp thuộc. |
---|
653 | 0 |aArchitecture des habitations |
---|
653 | 0 |al époque coloniale Francais |
---|
653 | 0 |aKiến trúc. |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Pháp |
---|
700 | 0 |aTrần, Văn Công.|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(2): 000103200-1 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103200
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
721.09597 TRM
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000103201
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
721.09597 TRM
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|