|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51256 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | C372FD9D-5169-4425-B151-6BB8F871348D |
---|
005 | 201803231637 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383766 |
---|
039 | |a20241201180322|bidtocn|c20180323163758|dsinhvien|y20180315110529|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a303.48|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Quỳnh Trang. |
---|
245 | 10|aL acculturation des cultures occidentale et orientale au Vietnam /|cNguyễn Thị Quỳnh Trang; Nguyễn Văn Nhân hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a32 tr. ; |c20 cm. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTiếp cận văn hóa. |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp liên văn hóa. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa phương Đông. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa phương Tây. |
---|
653 | 0 |aL acculturation des cultures occidentale |
---|
653 | 0 |aL acculturation des cultures orientale |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Pháp |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Nhân.|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(2): 000103216-7 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103216
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
303.48 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000103217
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
303.48 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|