|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51263 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 52FB37E6-E89A-43FC-969F-473CA48B3211 |
---|
005 | 202004031536 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379150 |
---|
039 | |a20241130101257|bidtocn|c20200403153614|dmaipt|y20180315161315|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.042|bGIA |
---|
110 | |aKhoa Đào tạo Đại cương |
---|
245 | 10|aGiáo trình kỹ năng viết học kỳ 3 : |bSách dành cho sinh viên / |cKhoa Đào tạo Đại cương |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |
---|
300 | |a196 tr.; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|2Khoa Đào tạo Đại cương |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aWriting skill |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000104135 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104135
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
808.042 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|