Ký hiệu xếp giá
| 428.1 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Từ vựng học tiếng Anh : English lexicology / Nguyễn Mạnh Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2012. |
Mô tả vật lý
| 156 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Lexicology |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| English lexicology |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000104162 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51265 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | EFA5E9CA-D2E9-458C-9B23-988651689EDB |
---|
005 | 202004031536 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200403153647|bmaipt|c20190212160621|dtult|y20180316090501|zhuett |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.1|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Mạnh Hùng |
---|
245 | 10|aTừ vựng học tiếng Anh : |bEnglish lexicology / |cNguyễn Mạnh Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2012. |
---|
300 | |a156 tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aLexicology |
---|
653 | 0 |aTừ vựng học |
---|
653 | 0 |aEnglish lexicology |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000104162 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104162
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
428.1 NGH
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào