- Kỷ yếu
- Ký hiệu PL/XG: 952 KYY
Nhan đề: Kỷ yếu Hội thảo khoa học sinh viên khoa tiếng Nhật /
|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51267 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 7EEBC003-2CFC-47DB-9CF6-06483BDDD15C |
---|
005 | 201804091102 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394334 |
---|
035 | ##|a1083196813 |
---|
039 | |a20241129172126|bidtocn|c20180409110216|dtult|y20180316092733|zsinhvien |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a952|bKYY |
---|
110 | |aKhoa tiếng Nhật |
---|
245 | 10|aKỷ yếu Hội thảo khoa học sinh viên khoa tiếng Nhật / |cKhoa tiếng Nhật Bản. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017. |
---|
300 | |a309 tr.; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aNhật Bản|xVăn hóa|xNgôn ngữ |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học sinh viên |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
655 | 10|aKỷ yếu|xKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000103371 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000103370 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000103370
|
NCKH_Nội sinh
|
952 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
2
|
000103371
|
NCKH_Kỷ yếu
|
952 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|