|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51282 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C4F83978-EA13-487B-A0FE-9BD222AC94A0 |
---|
005 | 202103091541 |
---|
008 | 081223s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4003400518 |
---|
035 | |a1456395484 |
---|
035 | ##|a1083195887 |
---|
039 | |a20241129092457|bidtocn|c20210309154149|dmaipt|y20180323102300|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a340.1|bMON |
---|
100 | 10|aMontesquieu, Charles de Secondat,|d1689-1755 |
---|
245 | 10|a法の精神 : |b上 / |cモンテスキュー ; 野田良之 ; [Charles de Secondat Montesquieu ; Yoshiyuki Noda] |
---|
260 | |a東京 :|b岩波書店,|c1989 |
---|
300 | |a463 p. ;|c15 cm. |
---|
650 | 14|aPháp luật|xNhật Bản |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |a法律学 |
---|
700 | 0 |a野田, 良之 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000104513 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000104513
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
340.1 MON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào