|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51285 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4D56E45C-FBB8-4391-8A02-0C8462A94397 |
---|
005 | 202103311553 |
---|
008 | 081223s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784003027011 |
---|
035 | |a1456398171 |
---|
035 | ##|a1083170040 |
---|
039 | |a20241129094247|bidtocn|c20210331155319|dmaipt|y20180330090148|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a895.6|bHAS |
---|
100 | 0|a長谷川, 強|d1927- |
---|
245 | 10|a元禄世間咄風聞集 /|c長谷川強校註 ; [Tsuyoshi Hasegawa]. |
---|
260 | |a東京 :|b 岩波書店,|c1994 |
---|
300 | |a330, 10 p. ; |c15 cm. |
---|
490 | |aIwanami bunko ; Ki 270-1. |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |a1600-1868. |
---|
653 | 0 |aEdo period |
---|
653 | 0 |aThời kỳ Edo. |
---|
653 | 0|aNăm 1600-1868. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000104517 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104517
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
895.6 HAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào