|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51306 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B8A31263-D8DB-4E7B-916A-6D2155644451 |
---|
005 | 202004181442 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046918318 |
---|
035 | |a1456386550 |
---|
035 | ##|a1083195325 |
---|
039 | |a20241129092954|bidtocn|c20200418144235|dtult|y20180406103625|zsinhvien |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.853|bSIE |
---|
100 | 1|aSienkiwicz, Henryk. |
---|
245 | 10|aTrên sa mạc và trong rừng thẳm /|cHenryk Sienkiewicz ; Nguyễn Hữu Dũng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2016. |
---|
300 | |a514 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Ba Lan|vTruyện ngắn|xVăn học thiếu nhi. |
---|
653 | 0 |aVăn học Ba Lan |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi |
---|
700 | 0|aNguyễn, Hữu Dũng.|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000102922 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102922
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
891.853 SIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào