|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51311 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 29EE4C57-5A92-4C26-B5AE-B01C05EA8285 |
---|
005 | 202310251058 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a786045521953 |
---|
035 | |a1456381944 |
---|
035 | ##|a1083198441 |
---|
039 | |a20241129153005|bidtocn|c20231025105811|dmaipt|y20180406154446|zsinhvien |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bFOE |
---|
100 | 1|aFoenkinos, David. |
---|
245 | 10|aNhững lần ta chia tay / |cDavid Foenkinos; Thu Giang dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội nhà văn; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, |c2008. |
---|
300 | |a195 tr.; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0|aThu Giang|engười dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000102906 |
---|
890 | |a1|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000102906
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
843 FOE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào