|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51322 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 3B73B2F9-F4E9-451C-B5FD-3B4E7448CB04 |
---|
005 | 201902221353 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383767 |
---|
039 | |a20241130095346|bidtocn|c20190222135356|danhpt|y20180409162000|zsinhvien |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a410.72|bLEQ |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Như Quỳnh |
---|
245 | 10|aNghiên cứu phân tích ý nghĩa của các tiểu từ tình thái cầu khiến trong tiếng trung Quốc và tiếng Việt / |cLê Thị Như Quỳnh; Nguyễn Thúy Ngà hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2013. |
---|
300 | |a50 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aNgôn ngữ đối chiếu|xTừ vựng |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aNghiên cứu |
---|
653 | |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | |aTiểu từ tình thái cầu khiến |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thúy Ngà|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000102987 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102987
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
410.72 LEQ
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào